068 – Ống Buccal 3M™ Victory Series™

068 – Ống Buccal 3M™ Victory Series™

068 – Ống Buccal 3M™ Victory Series™

068 – Ống Buccal 3M™ Victory Series™

068 – Ống Buccal 3M™ Victory Series™
068 – Ống Buccal 3M™ Victory Series™

068 – Ống Buccal 3M™ Victory Series™

  • 89.060đ 122.000đ
  • Nắp chuyển đổi tích hợp dễ sử dụng
  • Kết cấu một mảnh, vững chắc. Thiết kế cánh thấp
  • Dễ dàng luồn dây cung. Dễ dàng định vị
Liên hệ tư vấn

Đặc điểm nổi bật

  • Nắp chuyển đổi tích hợp dễ sử dụng
  • Kết cấu một mảnh, vững chắc. Thiết kế cánh thấp
  • Dễ dàng luồn dây cung. Dễ dàng định vị
  • Móc nhẵn, thân thiện với bệnh nhân
  • Các rãnh kẹp bên hông để dễ dàng xử lý và gắn
  • Rãnh ở phía xa để dễ buộc
  • Một rãnh tham chiếu để thao tác gắn được chính xác hơn

Victory Series Buccal Tube nhỏ gọn, áp dụng kỹ thuật tiên tiến của chúng tôi bao gồm một nắp chuyển đổi tích hợp dễ sử dụng với khả năng chuyển đổi dễ dàng và nhất quán mọi lúc. Rất đơn giản, bạn chỉ cần nhấc và bóc. Nắp độc quyền này cũng mang lại kết cấu chắc chắn, một mảnh, nhờ đó vật liệu hàn không thể để lại cặn trong khe của dây cung.

Ống tube phía má Victory Series được thiết kế với các đầu vào có rãnh và bo tròn trên cả ống tube headgear và khe cho dây cung, giúp dễ dàng luồn dây cung. Hook nhẵn, thân thiện với bệnh nhân giúp cải thiện sự thoải mái cho bệnh nhân của bạn. Bạn cũng sẽ đánh giá cao cấu trúc chắc chắn, thiết kế cánh thấp và lởm cánh xa giúp cố định các dây buộc. Tăng sự thoải mái cho bệnh nhân và cung cấp cho bạn giải pháp chỉnh nha được thiết kế tốt, đáng tin cậy và có thể dự đoán được.

Chi tiết

Base Type

Có thể hàn, Có thể kết dính

Distal Offset

0 Degree, 7 Degree, 10 Degree

Dây cung

Trên, Dưới, Trên/Dưới

Hook Included

Hệ thông số

MBT™

Loại móc

Phía xa

Nhãn hiệu

Victory Series™

Phủ sẵn keo

Không phủ sẵn keo

Răng

Răng hàm lớn thứ nhất, Răng hàm lớn thứ hai

Side

Trái, Phải, Trái/Phải

Slot Size (Metric)

0.457 mm, 0.559 mm

Torque

0°, -10°, -14°, -20°

Tube Style

Có thể chuyển đổi đôi, Có thể chuyển đổi đơn, Không thể chuyển đổi đơn

Units per Inner Pack

5

Vật chất

Thép không rỉ

Kích thước và phân loại

Chiều dài (Mét)

3.6 Millimeter, 4 Millimeter, 4.3 Millimeter, 4.6 Millimeter

Sản phẩm cùng loại